Có 1 kết quả:

挺立 tǐng lì ㄊㄧㄥˇ ㄌㄧˋ

1/1

tǐng lì ㄊㄧㄥˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đứng thẳng, đứng nghiêm

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand erect
(2) to stand upright

Bình luận 0