Có 1 kết quả:
挺立 tǐng lì ㄊㄧㄥˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đứng thẳng, đứng nghiêm
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand erect
(2) to stand upright
(2) to stand upright
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0